Có 1 kết quả:

子丑 zǐ chǒu ㄗˇ ㄔㄡˇ

1/1

zǐ chǒu ㄗˇ ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) first two of the twelve earthly branches 十二地支
(2) by ext., the earthly branches

Bình luận 0